Tủ đông (2747)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1839)
Tủ trưng bày bánh (1484)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Máy rửa bát (1220)
Lò nướng bánh (1189)
Máy làm kem (953)
Máy trộn bột (924)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank : 1900x1100x620 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH): 3600x3250x3200 mmWork Table Size: 1250x750 mmMachine Weight: 5200 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 1000 mmMax. Machining Current: 90 / 120 A (Optional)Cross ...
Bảo hành : 12 tháng
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank : 1800x1100x620 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH): 3400x3250x3200 mmWork Table Size: 1200x700 mmMachine Weight: 4700 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 800 mmMax. Machining Current: 90 / 120 A (Optional)Cross ...
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank : 1700x1000x550 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH): 3300x2000x2300 mmWork Table Size: 1100x600 mmMachine Weight: 3100 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 700 mmMax. Machining Current: 60 / 90 A (Optional)Cross Travel ...
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank : 1170x700x430 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH): 2800x1600x2250 mmWork Table Size: 800x450 mmMachine Weight: 2000 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 500 mmMax. Machining Current: 60 / 90 A (Optional)Cross Travel ...
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank : 1100x600x400 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH): 2500x1500x2250 mmWork Table Size: 700x400 mmMachine Weight: 1800 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 400 mmMax. Machining Current: 60 / 90 A (Optional)Cross Travel ...
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank : 850x530x340 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH): 2100x1300x2000 mmWork Table Size: 600x300 mmMachine Weight: 1000 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 300 mmMax. Machining Current: 30 / 60 A (Optional)Cross Travel (Y ...
ModelGCST1100Loại tủTủ đông Trưng Bày Tự Động Xả ĐáDung tích tổng (lít)1200Dung tích sử dụng (lít)1100Công suất680WNhiệt độ0 ~ -22℃Khí gas290Chức năngLàm đôngDàn lạnhỐng Đồng 100%Tiết kiệm điệnTiết Kiệm 50% Điện NăngĐiện áp220V/50HzKích thước tủ ...
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank : 2600x1320x700 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH) : 5000x4000x3200 mmWork Table Size: 1850x1000 mmMachine Weight: 9000 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 1800 mmMax. Machining Current: 90 / 120 A (Optional)Cross ...
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank : 2400x1320x700 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH): 4800x3800x3200 mmWork Table Size: 1850x1000 mmMachine Weight: 8500 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 1600 mmMax. Machining Current: 90 / 120 A (Optional)Cross ...
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank: 2300x1700x8000 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH) : 4600x4800x3620 mmWork Table Size: 1580x1100 mmMachine Weight: 14500 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 1500 mmMax. Machining Current: 90 / 120 A (Optional)Cross ...
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank : 2100x1250x620 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH): 4000x3400x3250 mmWork Table Size: 1350x820 mmMachine Weight: 6500 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 1200 mmMax. Machining Current: 90 / 120 A (Optional)Cross ...
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank : 1960x1100x550 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH): 3600x3200x3200 mmWork Table Size: 1100x700 mmMachine Weight: 5000 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 1000 mmMax. Machining Current: 90 / 120 A (Optional)Cross ...
Thông số kỹ thuậtModelGCKC800Loại tủTủ Đông Mặt Kính CongDung tích tổng (lít)800Dung tích sử dụng (lít)500Công suất420WNhiệt độ0 ~ -25℃Khí gas290Chức năngLàm ĐôngDàn lạnhỐng Đồng 100%Tiết kiệm điệnTiết Kiệm 50% Điện NăngĐiện áp220V/50HzKích thước tủ ...
Loại tủTủ Đông Mặt KínhDung tích tổng (lít)688LDung tích sử dụng (lít)400LCông suất350WNhiệt độ0 ~ -25℃Khí gasR290Chức năngLàm ĐôngDàn lạnhỐng ĐồngTiết kiệm điệnTiết Kiệm 50% Điện NăngĐiện áp220V/50HzKích thước tủ (DxRxC mm)1200x760x850Trọng lượng ...
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank : 1500x940x520 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH): 2850x2700x2610 mmWork Table Size: 1000x600 mmMachine Weight: 3600 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 600 mmMax. Machining Current: 60 / 90 A (Optional)Cross Travel ...
SPECIFICATIONWork Table Dimensions : 600x490 mmMax. Workpiece Weight : 500 kgsMax. Workpiece Dimensions : 1185x740 mmDielectric : WaterTable Travel X, Y : 500x400 mmCapacity of Dielectric : 100 LitresZ Axis Travel : 350 mmMachine Weight (NW / GW) : ...
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank : 900x520x385 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH): 1700x1600x2350 mmWork Table Size: 600x350 mmMachine Weight: 1750 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 400 mmMax. Machining Current: 60 / 90 A (Optional)Cross Travel (Y ...
SPECIFICATIONCapacity of Work Tank: 1100x600x400 mmMachine Outside Dimensions (WxDxH) : 1900x1750x2350 mmWork Table Size: 700x400 mmMachine Weight: 2250 kgsLongitudinal Travel (X-Axis): 400 mmMax. Machining Current: 60 / 90 A (Optional)Cross Travel ...
Thông số kỹ thuậtModelGC3C1300LLoại tủTrên Mát - Giữa Đông Mềm - Dưới Đông CứngDung tích tổng (lít)1500LDung tích sử dụng (lít)1300LCông suất570WNhiệt độ2 ~ -15℃Khí gasR290Chức năngTrên Mát Dưới ĐôngDàn lạnhỐng ĐồngTiết kiệm điệnTiết Kiệm 50% Điện ...
Thông số kỹ thuậtModelGCDT1200LLoại tủTủ Trên Mát Dưới Đông MềmDung tích tổng (lít)1500LDung tích sử dụng (lít)1200LCông suất500WNhiệt độ8 ~ -10℃Khí gasR290Chức năngTrên Mát Dưới ĐôngDàn lạnhỐng ĐồngTiết kiệm điệnTiết Kiệm 50% Điện NăngĐiện áp220V ...
Thông số kỹ thuậtModelGC2N1300Loại tủTrên Mát - Dưới Đông CứngDung tích tổng (lít)1400LDung tích sử dụng (lít)1100LCông suất485WNhiệt độ2 ~ -22℃Khí gasR290Chức năngTrên Mát Dưới Đông CứngDàn lạnhỐng ĐồngTiết kiệm điệnTiết Kiệm 50% Điện NăngĐiện ...
THÔNG SỐTHÔNG SỐHE 2000-3000-4000-5000-6000-7000-8000-9000-10000-11000-12000Đường kính tiện qua băng1500 mm1650 mm1800 mmĐường kính tiện qua bàn dao1200 mm1350 mm1500 mmĐường kính tiện qua hầu2050 mm2200 mm2350 mmChiều rộng hầu560 mmKhoảng chống ...
Chức năng cơ bản của phần mềm BMXP 1/ Hệ tọa độ: Tuyệt đối, tương đối2/ Chức năng chuyển dịch hệ tọa độ, zoom in and zoom out, xoay3/ Chức năng nội suy thẳng và cung tròn4/ Chức năng gia công côn5/ Chức năng gia công khối trên, dưới khác nhau6/ ...
Máy cắt dây CNC EDMDK7780DDK7780FDK7780IHành trình bàn (mm)800 x 1000Kích thước bàn (mm)820 x 1400Độ nhámCắt 1 lần (um)Cắt nhiều lần (um)Độ chính xácBát giác (mm)Côn (mm)Trục vít & dẫn hướngVít me bi chính xác cao ; dẫn hướng tuyến tínhTải trọng bàn ...
Máy cắt dây CNC EDMDK7763BDK7763DDK7763FHành trình bàn (mm)630 x 800Kích thước bàn (mm)660 x 1100Độ nhámCắt 1 lần (um)Cắt nhiều lần (um)Độ chính xácBát giác (mm)Côn (mm)Trục vít & dẫn hướngVít me bi chính xác cao ; dẫn hướng tuyến tínhTải trọng bàn ...
Máy cắt dây CNC EDMDK7750BDK7750DDK7750FHành trình bàn (mm)500 x 630Kích thước bàn (mm)600 x 900Độ nhámCắt 1 lần (um)Cắt nhiều lần (um)Độ chính xácBát giác (mm)Côn (mm)Trục vít & dẫn hướngVít me bi chính xác cao ; dẫn hướng tuyến tínhTải trọng bàn ...
Máy cắt dây CNC EDMDK7740BDK7740DDK7740FDK7740HHành trình bàn (mm)400 x 500Kích thước bàn (mm)500 x 785Độ nhámCắt 1 lần (um)Cắt nhiều lần (um)Độ chính xácBát giác (mm)Côn (mm)Trục vít & dẫn hướngVít me bi chính xác cao ; dẫn hướng tuyến tínhTải trọng ...
Máy cắt dây CNC EDMDK7732ADK7732BDK7732CDK7732DDK7732EDK7732FDK7732HHành trình bàn (mm)320 x 400Kích thước bàn (mm)415 x 635Độ nhámCắt 1 lần (um)Cắt nhiều lần (um)Độ chính xácBát giác (mm)Côn (mm)Trục vít & dẫn hướngHigh Quality Ball Screw; Steel ...
Máy cắt dây CNC EDMDK7725ADK7725BDK7725CDK7725DDK7725EDK7725FHành trình bàn (mm)250 x 320Kích thước bàn (mm)380 x 525Độ nhámCắt 1 lần (um)Cắt nhiều lần (um)Độ chính xácBát giác (mm)Côn (mm)Trục vít & dẫn hướngVít me bi chính xác cao ; dẫn hướng tuyến ...
Máy cắt dây CNC Wi-90EModelWi-90EKích thước phôi tối đa1380*760*295 mmKích thước bàn làm việc1120*730 mmTrọng lượng phôi tối đa1300 kgsĐộng cơ điều khiển5 axes AC ServoSố lượng trục giả địnhX/Y/U/V (4 axes)Hành trình trục X,Y750 / 500 mmHành trình ...
Máy cắt dây CNC Wi-70EModelWi-70EKích thước phôi tối đa1170*680*295 mmKích thước bàn làm việc970*730 mmTrọng lượng phôi tối đa1000 kgsĐộng cơ điều khiển5 axes AC ServoSố lượng trục giả địnhX/Y/U/V (4 axes)Hành trình trục X,Y750 / 500 mmHành trình ...
Thông số kỹ thuậtModelGCDB - 1050LLoại tủ2 CánhDung tích tổng (lít)1050LDung tích sử dụng (lít)900Công suất350WNhiệt độ0 ~ 8℃Khí gas290Chức năngLàm MátDàn lạnhỐng Đồng 100%Tiết kiệm điệnTiết Kiệm 50% Điện NăngĐiện áp220V/50HzKích thước tủ (DxRxC mm ...
Thông số kỹ thuậtModelGCDB - 1500LLoại tủTủ Mát 3 CánhDung tích tổng (lít)1500LDung tích sử dụng (lít)1350LCông suất500WNhiệt độ0 ~ 8℃Khí gasR290Chức năngLàm MátDàn lạnhỐng ĐồngTiết kiệm điệnTiết Kiệm 50% Điện NăngĐiện áp220V/50HzKích thước tủ (DxRxC ...
THÔNG SỐL200L250Chiều cao tâm200 mm250 mmKHoảng cách chống tâm800/1000/1500 mm1000/1500/2000/3000 mmĐường kính tiện qua băng400 mm500 mmĐường kính tiện qua bàn dao220 mm300 mmĐường kính tiện qua hầu640 mm780 mmTốc độ trục chính ( hiển thị LCD)2200 ...
THÔNG SỐL350L400L450L500L550Chiều cao tâm350mm400mm450mm500mm550mmKhoảng cách chống tâm1500/2000/2500/3000/4000/5000/6000 mmChiều rộng băng máy415mm415mm550mm550mm550mmLỗ trục chính140mm140mm160mm160mm160mmĐộng cơ trục chính11Kw11Kw15Kw15Kw15Kw ...
Thông số kỹ thuậtModelGC4C - 1068LLoại tủTủ Đông 4 Cánh InoxDung tích tổng (lít)1068LDung tích sử dụng (lít)850LCông suất430WNhiệt độ2 ~ -15℃Khí gasR290Chức năngLàm Đông + Làm MátDàn lạnhỐng ĐồngTiết kiệm điệnTiết Kiệm 50% Điện NăngĐiện áp220V ...
Thông số kỹ thuậtModelGC6C -1600LLoại tủTủ Đông 6 Cánh InoxDung tích tổng (lít)1600LDung tích sử dụng (lít)1200LCông suất660WNhiệt độ2 ~ -15℃Khí gasR290Chức năngLàm ĐôngDàn lạnhỐng ĐồngTiết kiệm điệnTiết Kiệm 50% Điện NăngĐiện áp220V/50HzKích thước ...
Thông số kỹ thuậtModelGCST2000Loại tủTủ Mát Siêu Thị, Tủ Block trong phù hợp dùng trong siêu thị, cửa hàng có điều hòa nhiệt độ Dung tích tổng (lít)1800LDung tích sử dụng (lít)1500LCông suất1800WNhiệt độ0 ~ 8℃Khí gasR22Chức năngLàm MátDàn lạnhỐng ...
Thông số kỹ thuậtModelGCST2500Loại tủTủ Mát Siêu Thị, Tủ Block trong phù hợp dùng trong siêu thị, cửa hàng có điều hòa nhiệt độ Dung tích tổng (lít)2200LDung tích sử dụng (lít)1800LCông suất2150WNhiệt độ0 ~ 8℃Khí gasR22Chức năngLàm MátDàn lạnhỐng ...
13650000
4690000
820000
5870000
295000000